give off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

give off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm give off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của give off.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • give off

    * kỹ thuật

    bốc lên

    phát ra

    sinh ra

    vật lý:

    bốc ra

    sản ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • give off

    have as a by-product

    The big cities gave off so many wonderful American qualities

    Similar:

    emit: give off, send forth, or discharge; as of light, heat, or radiation, vapor, etc.

    The ozone layer blocks some harmful rays which the sun emits

    Synonyms: give out

    Antonyms: absorb