giveaway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

giveaway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm giveaway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của giveaway.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • giveaway

    * kinh tế

    bán giá rẻ mạt

    đồ cho không

    hàng mẫu quảng cáo

    tặng phẩm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • giveaway

    a gift of public land or resources for the private gain of a limited group

    an unintentional disclosure

    Similar:

    game show: a television or radio program in which contestants compete for awards