game show nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

game show nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm game show giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của game show.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • game show

    a television or radio program in which contestants compete for awards

    Synonyms: giveaway

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).