game plan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

game plan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm game plan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của game plan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • game plan

    (figurative) a carefully thought out strategy for achieving an objective in war or politics or business or personal affairs

    newscasters speculated about the President's game plan for an invasion

    (sports) a plan for achieving an objective in some sport

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).