game-laws nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

game-laws nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm game-laws giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của game-laws.

Từ điển Anh Việt

  • game-laws

    /'geimlɔ:z/ (game-act) /'geimækt/

    act) /'geimækt/

    * danh từ

    luật săn bắn