gamecock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gamecock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gamecock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gamecock.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gamecock
* kỹ thuật
xây dựng:
gà chọi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gamecock
a cock bred and trained for fighting
Synonyms: fighting cock
Similar:
hell-kite: someone who is a very fierce fighter
Synonyms: hell-rooster