game theory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
game theory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm game theory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của game theory.
Từ điển Anh Việt
game theory
(Tech) lý thuyết trò chơi
Game theory
(Econ) Lý thuyết trò chơi.
+ Lý thuyết về việc ra quyết định hợp lý của cá nhân được thực hiện trong những điều kiện không đủ thônh tin liên quan đến những kết quả của các quyết định này.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
game theory
* kinh tế
đối sách luận
lý thuyết trò chơi
vận trù học
* kỹ thuật
lý thuyết trò chơi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
game theory
(economics) a theory of competition stated in terms of gains and losses among opposing players
Synonyms: theory of games
Từ liên quan
- game
- gamey
- gamely
- gamete
- gamebag
- gameful
- gamelan
- gametal
- gametic
- game law
- game-act
- game-bag
- game-egg
- gamecock
- gameness
- gamesome
- gamester
- gametoid
- game bird
- game card
- game chip
- game fish
- game fowl
- game plan
- game port
- game room
- game rule
- game show
- game tree
- game ware
- game-book
- game-cock
- game-fowl
- game-laws
- gameboard
- game-house
- gamekeeper
- games room
- gametocyte
- gametogeny
- game of nim
- game system
- game theory
- game warden
- game-warden
- gametangium
- gametoblast
- gametoecium
- gametophore
- gametophyte