game theory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

game theory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm game theory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của game theory.

Từ điển Anh Việt

  • game theory

    (Tech) lý thuyết trò chơi

  • Game theory

    (Econ) Lý thuyết trò chơi.

    + Lý thuyết về việc ra quyết định hợp lý của cá nhân được thực hiện trong những điều kiện không đủ thônh tin liên quan đến những kết quả của các quyết định này.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • game theory

    * kinh tế

    đối sách luận

    lý thuyết trò chơi

    vận trù học

    * kỹ thuật

    lý thuyết trò chơi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • game theory

    (economics) a theory of competition stated in terms of gains and losses among opposing players

    Synonyms: theory of games