gametal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gametal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gametal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gametal.
Từ điển Anh Việt
gametal
* tính từ
thuộc giao tử; sinh sản
gametal
* tính từ
thuộc giao tử; sinh sản
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.