gamete nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gamete nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gamete giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gamete.
Từ điển Anh Việt
gamete
/'gæmi:t/
* danh từ
(sinh vật học) giao t
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gamete
* kỹ thuật
y học:
giao tử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gamete
a mature sexual reproductive cell having a single set of unpaired chromosomes