gameboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gameboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gameboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gameboard.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gameboard

    Similar:

    board: a flat portable surface (usually rectangular) designed for board games

    he got out the board and set up the pieces

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).