board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
board
/bɔ:d/
* danh từ
tấm ván
bảng
a notice board: bảng thông cáo
giấy bồi, bìa cứng
cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng
bàn ăn
the festive board: bàn tiệc
groaning board: bữa ăn thịnh soạn
bed and board: quan hệ vợ chồng ăn cùng mâm nằm cùng chiếu
bàn
to sweep the board: vơ hết bài (vơ hết tiền) trên bàn bạc
ban, uỷ ban, bộ
board of directors: ban giám đốc
the board of education: bộ giáo dục
boong tàu, mạn thuyền
on board: trên tàu thuỷ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trên xe lửa, trên xe điện...
to go on board: lên tàu
to go by the board: rơi (ngã) từ trên tàu xuống
(số nhiều) sân khấu
to tread the boards: là diễn viên sân khấu
(hàng hải) đường chạy vát
to make boards: chạy vát
* động từ
lót ván, lát ván
đóng bìa cứng (sách)
ăn cơm tháng, ăn cơm trọ; cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho
to board at (with) someone's: ăn cơm tháng ở nhà ai
lên tàu, đáp tàu
(hàng hải) xông vào tấn công (tàu địch); nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)
(hàng hải) chạy vát
khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa)
to board out
ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở)
cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ)
to board up
bít kín (cửa sổ...) bằng ván
board
(Tech) bảng; bàn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
board
* kinh tế
ăn trọ
bảng
boong tàu
cơm tháng
cơm trọ
cục bộ
hội đồng
khoang (tàu, xe ...)
lên thuyền
lên xe
mạn thuyền
tấm
tấm ván
tiền cơm tháng
ủy ban
* kỹ thuật
ban
bàn
bản
bảng
bảng mạch
bia
bìa cứng
boong tàu
các tông
giấy bồi bìa
hội đồng
lát
lên tàu
ngăn
màn
mạn (thuyền)
mạn tàu
mạn thuyền
panô
phiến
tấm chắn
tấm ván
trạm
ván
ván lát
ván ốp
xây dựng:
bảng phối liệu
bọc ốp mặt
cửa cống nhỏ
đặt đòn tay
đóng ván
lát ván
ốp van
tấm chắn nhỏ
tấm vật liệu
ván đày
hóa học & vật liệu:
bảng tấm
giao thông & vận tải:
biển báo chạy tàu
ô tô:
bo mạch
toán & tin:
tấm (mạch)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
board
a committee having supervisory powers
the board has seven members
a stout length of sawn timber; made in a wide variety of sizes and used for many purposes
Synonyms: plank
a flat piece of material designed for a special purpose
he nailed boards across the windows
food or meals in general
she sets a fine table
room and board
Synonyms: table
a flat portable surface (usually rectangular) designed for board games
he got out the board and set up the pieces
Synonyms: gameboard
get on board of (trains, buses, ships, aircraft, etc.)
Synonyms: get on
Antonyms: get off
live and take one's meals at or in
she rooms in an old boarding house
Synonyms: room
lodge and take meals (at)
provide food and lodging (for)
The old lady is boarding three men
Similar:
display panel: a vertical surface on which information can be displayed to public view
Synonyms: display board
dining table: a table at which meals are served
he helped her clear the dining table
a feast was spread upon the board
control panel: electrical device consisting of a flat insulated surface that contains switches and dials and meters for controlling other electrical devices
he checked the instrument panel
suddenly the board lit up like a Christmas tree
Synonyms: instrument panel, control board, panel
circuit board: a printed circuit that can be inserted into expansion slots in a computer to increase the computer's capabilities
Synonyms: circuit card, card, plug-in, add-in
- board
- boards
- boarded
- boarder
- board up
- boarding
- boardroom
- boardwalk
- board base
- board card
- board deck
- board felt
- board foot
- board game
- board mill
- board room
- board rule
- board test
- board walk
- board costs
- board house
- board mould
- board order
- board panel
- board-wages
- board broker
- board lining
- board member
- board tester
- boarding-out
- board ceiling
- board machine
- board measure
- board meeting
- board minutes
- board station
- boarded floor
- boarding card
- boarding pass
- boarding-ship
- boardinghouse
- board computer
- board of trade
- board swapping
- boarding house
- boarding joist
- boarding party
- boarding-house
- board of review
- board sheathing