board foot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

board foot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm board foot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của board foot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • board foot

    * kỹ thuật

    khối gỗ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • board foot

    the volume of a piece of wood 1 foot square and 1 inch thick