board station nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
board station nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm board station giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của board station.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
board station
* kinh tế
chỗ lên tàu kiểm tra
trạm khám tàu (của nhân viên hải quan)
Từ liên quan
- board
- boards
- boarded
- boarder
- board up
- boarding
- boardroom
- boardwalk
- board base
- board card
- board deck
- board felt
- board foot
- board game
- board mill
- board room
- board rule
- board test
- board walk
- board costs
- board house
- board mould
- board order
- board panel
- board-wages
- board broker
- board lining
- board member
- board tester
- boarding-out
- board ceiling
- board machine
- board measure
- board meeting
- board minutes
- board station
- boarded floor
- boarding card
- boarding pass
- boarding-ship
- boardinghouse
- board computer
- board of trade
- board swapping
- boarding house
- boarding joist
- boarding party
- boarding-house
- board of review
- board sheathing