board sheathing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
board sheathing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm board sheathing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của board sheathing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
board sheathing
* kỹ thuật
ván lợp nhà
xây dựng:
lớp bọc ván
tấm ván ốp
ván có vỏ bọc
Từ liên quan
- board
- boards
- boarded
- boarder
- board up
- boarding
- boardroom
- boardwalk
- board base
- board card
- board deck
- board felt
- board foot
- board game
- board mill
- board room
- board rule
- board test
- board walk
- board costs
- board house
- board mould
- board order
- board panel
- board-wages
- board broker
- board lining
- board member
- board tester
- boarding-out
- board ceiling
- board machine
- board measure
- board meeting
- board minutes
- board station
- boarded floor
- boarding card
- boarding pass
- boarding-ship
- boardinghouse
- board computer
- board of trade
- board swapping
- boarding house
- boarding joist
- boarding party
- boarding-house
- board of review
- board sheathing