board room nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
board room nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm board room giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của board room.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
board room
* kinh tế
phòng họp của ban quản trị
phòng họp hội đồng
phòng yết giá cổ phiếu
* kỹ thuật
phòng đọc sách
phòng họp
Từ liên quan
- board
- boards
- boarded
- boarder
- board up
- boarding
- boardroom
- boardwalk
- board base
- board card
- board deck
- board felt
- board foot
- board game
- board mill
- board room
- board rule
- board test
- board walk
- board costs
- board house
- board mould
- board order
- board panel
- board-wages
- board broker
- board lining
- board member
- board tester
- boarding-out
- board ceiling
- board machine
- board measure
- board meeting
- board minutes
- board station
- boarded floor
- boarding card
- boarding pass
- boarding-ship
- boardinghouse
- board computer
- board of trade
- board swapping
- boarding house
- boarding joist
- boarding party
- boarding-house
- board of review
- board sheathing