boarder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boarder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boarder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boarder.

Từ điển Anh Việt

  • boarder

    /'bɔ:də/

    * danh từ

    người ăn cơm tháng

    học sinh nội trú

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khách đi tàu (thuỷ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boarder

    * kỹ thuật

    cái đục đá

    hóa học & vật liệu:

    choòng đào đá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boarder

    someone who forces their way aboard ship

    stand by to repel boarders

    a pupil who lives at school during term time

    Similar:

    lodger: a tenant in someone's house

    Synonyms: roomer