roomer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roomer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roomer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roomer.

Từ điển Anh Việt

  • roomer

    /'rumə/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người ở phòng cho thuê (có đủ đồ đạc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roomer

    Similar:

    lodger: a tenant in someone's house

    Synonyms: boarder