board measure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

board measure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm board measure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của board measure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • board measure

    * kinh tế

    đơn vị đo gỗ chất khoang (tàu)

    * kỹ thuật

    hệ khối

    xây dựng:

    sự đo diện tích ván

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • board measure

    a system of units for measuring lumber based on the board foot