control board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

control board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm control board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của control board.

Từ điển Anh Việt

  • control board

    (Tech) bảng điều khiển

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • control board

    * kỹ thuật

    bảng điều khiển

    sự thử nghiệm kiểm tra

    điện:

    tủ (bảng) điều khiển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • control board

    Similar:

    control panel: electrical device consisting of a flat insulated surface that contains switches and dials and meters for controlling other electrical devices

    he checked the instrument panel

    suddenly the board lit up like a Christmas tree

    Synonyms: instrument panel, board, panel