control board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
control board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm control board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của control board.
Từ điển Anh Việt
control board
(Tech) bảng điều khiển
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
control board
* kỹ thuật
bảng điều khiển
sự thử nghiệm kiểm tra
điện:
tủ (bảng) điều khiển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
control board
Similar:
control panel: electrical device consisting of a flat insulated surface that contains switches and dials and meters for controlling other electrical devices
he checked the instrument panel
suddenly the board lit up like a Christmas tree
Synonyms: instrument panel, board, panel
Từ liên quan
- control
- control ph
- controlled
- controller
- control arm
- control bar
- control bit
- control box
- control bus
- control dam
- control job
- control key
- control lag
- control lot
- control net
- control rod
- control tag
- control.ini
- controlling
- controlment
- control (vs)
- control area
- control axis
- control ball
- control base
- control byte
- control card
- control cock
- control code
- control data
- control deck
- control desk
- control disk
- control file
- control film
- control flow
- control gate
- control gear
- control gird
- control grid
- control head
- control hole
- control knob
- control lead
- control line
- control loop
- control mark
- control menu
- control mode
- control pile