instrument panel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
instrument panel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instrument panel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instrument panel.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
instrument panel
Similar:
control panel: electrical device consisting of a flat insulated surface that contains switches and dials and meters for controlling other electrical devices
he checked the instrument panel
suddenly the board lit up like a Christmas tree
Synonyms: control board, board, panel
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- instrument
- instruments
- instrumental
- instrumentate
- instrumentman
- instrumentally
- instrumentalism
- instrumentalist
- instrumentality
- instrumentation
- instrument panel
- instrument flying
- instrumental role
- instrumentalities
- instrument landing
- instrumental error
- instrumental labor
- instrumental music
- instrument (al) error
- instrument of torture
- instrumental constant
- instrumental parallax
- instrumental variable
- instrumental operation
- instrumental variables
- instrument of execution
- instrument of punishment
- instrumental conditioning
- instrumentation amplifier
- instrumentation adjustment
- instrumentation junction box
- instrument signalling unit (isu)
- instrument error, instrumental error
- instrumentation society of america (isa)