instrument panel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

instrument panel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instrument panel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instrument panel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • instrument panel

    Similar:

    control panel: electrical device consisting of a flat insulated surface that contains switches and dials and meters for controlling other electrical devices

    he checked the instrument panel

    suddenly the board lit up like a Christmas tree

    Synonyms: control board, board, panel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).