instrumentalism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

instrumentalism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instrumentalism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instrumentalism.

Từ điển Anh Việt

  • instrumentalism

    /,instru'mentəlizm/

    * danh từ

    (triết học) thuyết công cụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • instrumentalism

    a system of pragmatic philosophy that considers idea to be instruments that should guide our actions and their value is measured by their success