instrument flying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
instrument flying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instrument flying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instrument flying.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
instrument flying
navigation of an airplane solely by instruments
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- instrument
- instruments
- instrumental
- instrumentate
- instrumentman
- instrumentally
- instrumentalism
- instrumentalist
- instrumentality
- instrumentation
- instrument panel
- instrument flying
- instrumental role
- instrumentalities
- instrument landing
- instrumental error
- instrumental labor
- instrumental music
- instrument (al) error
- instrument of torture
- instrumental constant
- instrumental parallax
- instrumental variable
- instrumental operation
- instrumental variables
- instrument of execution
- instrument of punishment
- instrumental conditioning
- instrumentation amplifier
- instrumentation adjustment
- instrumentation junction box
- instrument signalling unit (isu)
- instrument error, instrumental error
- instrumentation society of america (isa)