instrumental parallax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

instrumental parallax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instrumental parallax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instrumental parallax.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • instrumental parallax

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    thị sai (của) thiết bị