instrumentalist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

instrumentalist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instrumentalist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instrumentalist.

Từ điển Anh Việt

  • instrumentalist

    /,instru'mentəlist/

    * danh từ

    nhạc sĩ biểu diễn

    (triết học) người theo thuyết công cụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • instrumentalist

    Similar:

    musician: someone who plays a musical instrument (as a profession)

    Synonyms: player