musician nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

musician nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm musician giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của musician.

Từ điển Anh Việt

  • musician

    /mju:'ziʃn/

    * danh từ

    nhạc sĩ

    nhà soạn nhạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • musician

    someone who plays a musical instrument (as a profession)

    Synonyms: instrumentalist, player

    artist who composes or conducts music as a profession