musicianship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

musicianship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm musicianship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của musicianship.

Từ điển Anh Việt

  • musicianship

    * danh từ

    nghệ thuật và tài năng trong (việc trình diễn) âm nhạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • musicianship

    artistry in performing music