instrumental constant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
instrumental constant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instrumental constant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instrumental constant.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- instrumental constant - * kỹ thuật - cơ khí & công trình: - hằng số (của) dụng cụ - hóa học & vật liệu: - hằng số dụng cụ 




