instrumental nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
instrumental nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instrumental giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instrumental.
Từ điển Anh Việt
instrumental
/,instru'mentl/
* tính từ
dùng làm dụng cụ, dùng làm công cụ, dùng làm phương tiện
(thuộc) dụng cụ, (thuộc) công cụ, (thuộc) phương tiện
(âm nhạc) trinh diễn bằng nhạc khí, viết cho nhạc khí
instrumental case: ((ngôn ngữ học)) cách công cụ
* danh từ
(âm nhạc) bản nhạc trình diễn bằng nhạc khí
(ngôn ngữ học) cách công cụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
instrumental
relating to or designed for or performed on musical instruments
instrumental compositions
an instrumental ensemble
Antonyms: vocal
Similar:
implemental: serving or acting as a means or aid
instrumental in solving the crime
Synonyms: subservient