subservient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

subservient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subservient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subservient.

Từ điển Anh Việt

  • subservient

    /səb'sə:vjənt/

    * tính từ

    có ích, giúp ích

    làm công cụ cho

    khúm núm, quỵ luỵ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • subservient

    compliant and obedient to authority

    editors and journalists who express opinions in print that are opposed to the interests of the rich are dismissed and replaced by subservient ones"-G. B. Shaw

    Similar:

    implemental: serving or acting as a means or aid

    instrumental in solving the crime

    Synonyms: instrumental

    slavish: abjectly submissive; characteristic of a slave or servant

    slavish devotion to her job ruled her life

    a slavish yes-man to the party bosses"- S.H.Adams

    she has become submissive and subservient

    Synonyms: submissive