submissive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
submissive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm submissive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của submissive.
Từ điển Anh Việt
submissive
/səb'misiv/
* tính từ
dễ phục tùng, dễ quy phục; dễ bảo, ngoan ngoãn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
submissive
inclined or willing to submit to orders or wishes of others or showing such inclination
submissive servants
a submissive reply
replacing troublemakers with more submissive people
Antonyms: domineering
Similar:
slavish: abjectly submissive; characteristic of a slave or servant
slavish devotion to her job ruled her life
a slavish yes-man to the party bosses"- S.H.Adams
she has become submissive and subservient
Synonyms: subservient