slavish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slavish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slavish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slavish.
Từ điển Anh Việt
slavish
/'sleiviʃ/
* tính từ
có tính chất nô lệ, khúm núm, đê tiện
mù quáng
slavish imitation: sự bắt chước mù quáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slavish
blindly imitative
a slavish copy of the original
abjectly submissive; characteristic of a slave or servant
slavish devotion to her job ruled her life
a slavish yes-man to the party bosses"- S.H.Adams
she has become submissive and subservient
Synonyms: subservient, submissive