slavishly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slavishly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slavishly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slavishly.
Từ điển Anh Việt
slavishly
* phó từ
xem slavish
nô lệ, hèn hạ
mù quáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slavishly
in a slavish manner
his followers slavishly believed in his new diet