subserviently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
subserviently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm subserviently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của subserviently.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
subserviently
Similar:
obsequiously: in an obsequious manner
she acts obsequiously toward her boss
Synonyms: servilely
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).