instrument signalling unit (isu) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
instrument signalling unit (isu) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instrument signalling unit (isu) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instrument signalling unit (isu).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
instrument signalling unit (isu)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
khối báo hiệu công cụ
Từ liên quan
- instrument
- instruments
- instrumental
- instrumentate
- instrumentman
- instrumentally
- instrumentalism
- instrumentalist
- instrumentality
- instrumentation
- instrument panel
- instrument flying
- instrumental role
- instrumentalities
- instrument landing
- instrumental error
- instrumental labor
- instrumental music
- instrument (al) error
- instrument of torture
- instrumental constant
- instrumental parallax
- instrumental variable
- instrumental operation
- instrumental variables
- instrument of execution
- instrument of punishment
- instrumental conditioning
- instrumentation amplifier
- instrumentation adjustment
- instrumentation junction box
- instrument signalling unit (isu)
- instrument error, instrumental error
- instrumentation society of america (isa)