instrumentman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

instrumentman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instrumentman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instrumentman.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • instrumentman

    * kỹ thuật

    người đo

    người sử dụng máy