instrumentate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
instrumentate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instrumentate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instrumentate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
instrumentate
Similar:
instrument: write an instrumental score for
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).