instrumentation adjustment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

instrumentation adjustment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm instrumentation adjustment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của instrumentation adjustment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • instrumentation adjustment

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự kiểm tra dụng cụ