panel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
panel
/'pænl/
* danh từ
cán ô (cửa, tường), panô; ô vải khác màu (trên quần áo đàn bà); mảnh da (cừu, dê... để viết)
(pháp lý) danh sách hội thẩm; ban hội thẩm; (Ê-cốt) danh sách báo cáo; danh sách bác sĩ bảo hiểm (đăng ký nhận chữa bệnh nhân theo chế độ bảo hiểm ở Anh)
nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố" ... (ở đài phát thanh, đài truyền hình); cuộc hội thảo... (ở đài phát thanh, đài truyền hình...)
Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài
đệm yên ngựa; yên ngựa (không có cốt sắt)
bảng, panen
distribution panel: bảng phân phối
control panel: bảng điều khiển
signal panel: bảng tín hiệu!
* ngoại động từ
đóng ván ô, đóng panô (cửa, tường)
may ô vải màu vào (quần áo)
đóng yên (ngựa)
panel
(máy tính) panen (để lắp ráp); bảng điều khiển; bảng dụng cụ; đế (đền)
control p. bảng điều khiển
main control p. bảng điểu khiển chính
testing p. (máy tính) panen thử
valve p. đế đền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
panel
sheet that forms a distinct (usually flat and rectangular) section or component of something
(law) a group of people summoned for jury service (from whom a jury will be chosen)
Synonyms: venire
a group of people gathered for a special purpose as to plan or discuss an issue or judge a contest etc
a soft pad placed under a saddle
decorate with panels
panel the walls with wood
Similar:
jury: a committee appointed to judge a competition
gore: a piece of cloth that is generally triangular or tapering; used in making garments or umbrellas or sails
dialog box: (computer science) a small temporary window in a graphical user interface that appears in order to request information from the user; after the information has been provided the user dismisses the box with `okay' or `cancel'
control panel: electrical device consisting of a flat insulated surface that contains switches and dials and meters for controlling other electrical devices
he checked the instrument panel
suddenly the board lit up like a Christmas tree
Synonyms: instrument panel, control board, board
empanel: select from a list
empanel prospective jurors
Synonyms: impanel
- panel
- paneled
- paneling
- panelist
- panelling
- panellist
- panel data
- panel wall
- panel light
- panel truck
- panel doctor
- panel-beater
- paneled door
- panel heating
- panelectroscope
- paneled ceiling
- panel discussion
- paneled partition
- panel with opening
- panel with aperture
- panel-type radiator
- panel-typed railing
- panel (switch board)
- panel-carrying truck
- panel-type instrument
- panel-and-block system
- panel-hauling semitrailer
- panel door (panelled door)
- panel-clad frame structure