paneling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paneling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paneling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paneling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paneling

    * kỹ thuật

    ô tô:

    khung nhựa (gắn tableau)

    xây dựng:

    sự ghép tấm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paneling

    a panel or section of panels in a wall or door

    Synonyms: panelling, pane

    Similar:

    panel: decorate with panels

    panel the walls with wood

    empanel: select from a list

    empanel prospective jurors

    Synonyms: impanel, panel