pane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pane.
Từ điển Anh Việt
pane
/pein/
* danh từ
ô cửa kính
ô vuông (vải kẻ ô vuông)
* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
kẻ ô vuông (vải...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pane
sheet glass cut in shapes for windows or doors
Synonyms: pane of glass, window glass
Similar:
paneling: a panel or section of panels in a wall or door
Synonyms: panelling
acid: street name for lysergic acid diethylamide
Synonyms: back breaker, battery-acid, dose, dot, Elvis, loony toons, Lucy in the sky with diamonds, superman, window pane, Zen
Từ liên quan
- pane
- panel
- paneled
- paneling
- panelist
- panetela
- panegyric
- panelling
- panellist
- panetella
- panegerise
- panegyrist
- panegyrize
- panel data
- panel wall
- panegyrical
- panel light
- panel truck
- panel doctor
- panel-beater
- paneled door
- pane of glass
- panegyrically
- panel heating
- panelectroscope
- paneled ceiling
- panencephalitis
- panel discussion
- paneled partition
- panel with opening
- panel with aperture
- panel-type radiator
- panel-typed railing
- panel (switch board)
- panel-carrying truck
- panel-type instrument
- panel-and-block system
- panel-hauling semitrailer
- panel door (panelled door)
- panel-clad frame structure