panelist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

panelist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panelist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panelist.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • panelist

    a member of a panel

    Synonyms: panellist

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).