panellist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

panellist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panellist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panellist.

Từ điển Anh Việt

  • panellist

    /'pænəlist/

    * danh từ

    người trong nhóm tham gia cuộc hội thảo, người trong nhóm tham gia tiết mục "trả lời câu đố" ... (ở đài phát thanh, đài truyền hình)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • panellist

    Similar:

    panelist: a member of a panel