panel light nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
panel light nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panel light giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panel light.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
panel light
a light to illuminate an instrument panel
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- panel
- paneled
- paneling
- panelist
- panelling
- panellist
- panel data
- panel wall
- panel light
- panel truck
- panel doctor
- panel-beater
- paneled door
- panel heating
- panelectroscope
- paneled ceiling
- panel discussion
- paneled partition
- panel with opening
- panel with aperture
- panel-type radiator
- panel-typed railing
- panel (switch board)
- panel-carrying truck
- panel-type instrument
- panel-and-block system
- panel-hauling semitrailer
- panel door (panelled door)
- panel-clad frame structure