panel truck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
panel truck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panel truck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panel truck.
Từ điển Anh Việt
panel truck
* danh từ
xe tải nhỏ kín để đi giao hàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
panel truck
Similar:
delivery truck: a van suitable for delivering goods or services to customers
Synonyms: delivery van
Từ liên quan
- panel
- paneled
- paneling
- panelist
- panelling
- panellist
- panel data
- panel wall
- panel light
- panel truck
- panel doctor
- panel-beater
- paneled door
- panel heating
- panelectroscope
- paneled ceiling
- panel discussion
- paneled partition
- panel with opening
- panel with aperture
- panel-type radiator
- panel-typed railing
- panel (switch board)
- panel-carrying truck
- panel-type instrument
- panel-and-block system
- panel-hauling semitrailer
- panel door (panelled door)
- panel-clad frame structure