panel data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
panel data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panel data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panel data.
Từ điển Anh Việt
Panel data
(Econ) Dữ liệu Panel
+ Một kiểu dữ liệu trong đó trong tin chéo các cá nhân được lấy mẫu với các khoảng thời gian đều đặn.
Từ liên quan
- panel
- paneled
- paneling
- panelist
- panelling
- panellist
- panel data
- panel wall
- panel light
- panel truck
- panel doctor
- panel-beater
- paneled door
- panel heating
- panelectroscope
- paneled ceiling
- panel discussion
- paneled partition
- panel with opening
- panel with aperture
- panel-type radiator
- panel-typed railing
- panel (switch board)
- panel-carrying truck
- panel-type instrument
- panel-and-block system
- panel-hauling semitrailer
- panel door (panelled door)
- panel-clad frame structure