panelectroscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

panelectroscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panelectroscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panelectroscope.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • panelectroscope

    * kỹ thuật

    y học:

    đèn nội soi