paneled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paneled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paneled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paneled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paneled

    fitted or decorated with panels or wainscoting

    Synonyms: wainscoted

    Similar:

    panel: decorate with panels

    panel the walls with wood

    empanel: select from a list

    empanel prospective jurors

    Synonyms: impanel, panel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).