panel heating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

panel heating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panel heating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panel heating.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • panel heating

    heating system consisting of wall or floor or baseboard or ceiling panels containing electric conductors or heating pipes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).