panel heating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
panel heating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panel heating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panel heating.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
panel heating
heating system consisting of wall or floor or baseboard or ceiling panels containing electric conductors or heating pipes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- panel
- paneled
- paneling
- panelist
- panelling
- panellist
- panel data
- panel wall
- panel light
- panel truck
- panel doctor
- panel-beater
- paneled door
- panel heating
- panelectroscope
- paneled ceiling
- panel discussion
- paneled partition
- panel with opening
- panel with aperture
- panel-type radiator
- panel-typed railing
- panel (switch board)
- panel-carrying truck
- panel-type instrument
- panel-and-block system
- panel-hauling semitrailer
- panel door (panelled door)
- panel-clad frame structure