panel wall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
panel wall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panel wall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panel wall.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
panel wall
* kỹ thuật
xây dựng:
mảng tường
tường panen
tường tấm
Từ liên quan
- panel
- paneled
- paneling
- panelist
- panelling
- panellist
- panel data
- panel wall
- panel light
- panel truck
- panel doctor
- panel-beater
- paneled door
- panel heating
- panelectroscope
- paneled ceiling
- panel discussion
- paneled partition
- panel with opening
- panel with aperture
- panel-type radiator
- panel-typed railing
- panel (switch board)
- panel-carrying truck
- panel-type instrument
- panel-and-block system
- panel-hauling semitrailer
- panel door (panelled door)
- panel-clad frame structure