panegyrist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

panegyrist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm panegyrist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của panegyrist.

Từ điển Anh Việt

  • panegyrist

    /'pænidʤiraiz/

    * danh từ

    người ca ngợi, người tán tụng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • panegyrist

    Similar:

    eulogist: an orator who delivers eulogies or panegyrics